Có 2 kết quả:
影像会议 yǐng xiàng huì yì ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ • 影像會議 yǐng xiàng huì yì ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
yǐng xiàng huì yì ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
video conference
Bình luận 0
yǐng xiàng huì yì ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
video conference
Bình luận 0